chiến thắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến thắng+ verb
- To win victory over, to triumph over
- chiến thắng thiên tai
to triumph over a natural calamity
- chiến thắng nghèo nàn và lạc hậu
to triumph over poverty and backwardness
- chiến thắng thiên tai
+ noun
- Victory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến thắng"
- Những từ có chứa "chiến thắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
triumph win won victorious el alamein victor triumphant checkmate prevail victory more...
Lượt xem: 641